Có 1 kết quả:
年三十 nián sān shí ㄋㄧㄢˊ ㄙㄢ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) last day of the lunar year
(2) Chinese New Year's Eve
(2) Chinese New Year's Eve
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0